0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0221 |
Khai thác gỗ |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Chi tiết: Khai thác quặng bô xít, đồng, chì, niken. |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Doanh nghiệp không được phép cưa xẻ gỗ thuê, cưa xẻ gỗ để bán). |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Chế biến nguyên liệu giấy (SX dăm giấy,.. .). |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, giao thông, thủy lợi, làm cầu cảng, nạo vét bến bãi, luồng lạch sông biển. |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng công trình. |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
46204 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4631 |
Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thịt, các sản phẩm từ thịt, hàng thủy, hải sản, rau quả; cà phê; chè; đường, sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, tinh bột, hạt dưa, hạt bí,… |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác; dầu thô; xăng dầu, nhựa đường và các sản phẩm liên quan; khí đốt và các sản phẩm liên quan; nhiên liệu sinh học. |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng, kính xây dựng, sơn, véc ni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim, vôi, thạch cao,… |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Bán buôn phân bón; – Bán buôn cao su. |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ rượu, bia, nước giải khát. |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh theo tuyến cố định hoặc theo hợp đồng. |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa, cảng thủy nội địa. |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: – Gửi hàng; – Sắp xếp hoặc tổ chức các hoạt động vận tải đường sắt, đường bộ, đường biển hoặc đường hàng không; – Kinh doanh dịch vụ logistic. – Giao nhận hàng hóa; – Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan. |
55101 |
Khách sạn |
56101 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp, xây dựng, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính). |
7911 |
Đại lý du lịch |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |