3600233178 – CÔNG TY TNHH CARGILL VIỆT NAM
in Uncategorized on March 28, 20223600233178 – CÔNG TY TNHH CARGILL VIỆT NAM
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (Loại hình: Công ty TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0145 | Chăn nuôi lợn Chi tiết: Sản xuất giống lợn và Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm Chi tiết: Chăn nuôi gà giống |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi Chi tiết: Thành lập một trung tâm hướng dẫn chăn nuôi |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật Chi tiết: Sản xuất và chế biến các loại nông sản thực phẩm, dầu thực vật (dầu dừa, dầu đậu tương, dầu vừng, dầu lạc) (trừ dầu cọ), bột có độ đạm cao, các loại axít béo |
1073 | Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo Chi tiết: Thu mua ca cao để xuất khẩu hoặc chế biến ca cao để xuất khẩu |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thức ăn thủy sản |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng kho chứa hàng nội bộ |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Thực hiện đại lý hoa hồng |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Thu mua sản phẩm như cà phê, cao su, mật ong, hạt tiêu, ngô, đậu và các loại nông sản khác (trừ gạo) để xuất khẩu (thực hiện theo Quyết định số 62/2013/QĐ-TTg ngày 25/10/2013 của Thủ tướng Chính phủ) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Phân phối phần mềm phân tích, lập công thức thức ăn chăn nuôi; Phần mềm phân tích thành phần, chất lượng của nông sản thực phẩm; và các phần mềm khác cho các máy móc thiết bị được sử dụng trong lĩnh vực nông nghiệp |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Thực hiện quyền nhập khẩu; và thực hiện quyền nhập khẩu, quyền xuất khẩu các mặt hàng có mã số HS sau: 7203, 7204, 7205, 7206, 7207, 7208, 7209, 7210, 7213, 7214, 7216, 7221, 7225, 7227, 7228 |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Thực hiện dịch vụ kho hàng và lưu kho dành cho các loại hàng hóa bao gồm: cotton, các loại hạt (như lúa mì, thóc, gạo, các loại hạt có dầu và khô dầu các loại, ngũ cốc), len, các nông sản khác (không thực hiện tại trụ sở chính) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Thực hiện các dịch vụ giúp đỡ và hỗ trợ liên quan đến dịch vụ kho hàng và lưu kho, bao gồm: dịch vụ đóng gói, đóng thùng, dịch vụ tháo gỡ hàng hóa, dịch vụ kiểm tra, cân và lấy mẫu hàng hóa (không thực hiện tại trụ sở chính) |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan – Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan: Xử lý dữ liệu hoàn chỉnh cho khách hàng (như nhập tin, làm sạch dữ liệu, tổng hợp dữ liệu, tạo báo cáo, …. từ dữ liệu do khách hàng cung cấp); cung cấp và cho thuê hạ tầng thông tin (như cho thuê tên miền internet, cho thuê trang Web, hoặc cho thuê ứng dụng, cung cấp các dịch vụ ứng dụng phân thời cho khách hàng); và cung cấp dịch vụ liên quan khác (như chia sẻ thời gian thực cho các thiết bị công nghệ thông tin (máy chủ, máy tính cá nhân, thiết bị di động,..) cho khách hàng) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê kho hàng (không thực hiện tại trụ sở chính) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Thực hiện dịch vụ tư vấn quản lý sản xuất trong ngành thủy sản. Thực hiện dịch vụ tư vấn quản lý chung (CPC 86501) |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận Thực hiện dịch vụ nghiên cứu thị trường (ngoại trừ dịch vụ thăm dò ý kiến công chúng – CPC 86402) cụ thể: Thu thập thông tin, nghiên cứu và phân tích thị trường trong lĩnh vực dinh dưỡng vật nuôi, sắt thép và thực phẩm |