2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Sản xuất, gia công các sản phẩm cơ khí, khuôn mẫu (trừ xi mạ, tráng phủ kim loại). |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất kinh doanh các sản phẩm khung nhôm, trần nhôm, trần kim loại. |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp các thiết bị viễn thông. |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp các thiết bị vật liệu điện. |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Bảo trì, bảo dưỡng, sửa chữa Hệ thống điện năng lượng mặt trời. |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3511 |
Sản xuất điện Chi tiết: Quản lý vận hành Hệ thống điện năng lượng mặt trời. |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
4101 |
Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng. |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng. |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp. |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Trang trí nội thất. |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gửi: thiết bị, nguyên vật liệu điện và viễn thông, hàng kim khí điện máy. |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu: thiết bị viễn thông. |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu: thiết bị, nguyên vật liệu điện. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu: hàng kim khí điện máy. |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ, xuất nhập khẩu: thiết bị viễn thông. |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, hạ tầng kỹ thuật, hệ thống điện. (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |