4201291067 – CÔNG TY CỔ PHẦN EPCO
CÔNG TY CỔ PHẦN EPCO | |
---|---|
Tên quốc tế | EPCO J.S.C |
Tên viết tắt | EPCO |
Mã số thuế | 4201291067 |
Địa chỉ | Biệt thự số 38, khu biệt thự 86A Trần Phú, Phường Lộc Thọ, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam |
Người đại diện | LIÊN KHUI THÌN Ngoài ra LIÊN KHUI THÌN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2011-05-19 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Nha Trang |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 4201291067 lần cuối vào 2021-12-11 02:00:33. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết : xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng khu công nghiệp, khu đô thị, khu du lịch sinh thái, nhà hàng, khách sạn, công trình trường học, bệnh viện, nhà điều dưỡng… |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: mua bán thịt và các sản phẩm từ thịt, thủy sản, rau, quả, cà phê |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: bán buôn đồ uống có cồn và không có cồn |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ khí dầu mỏ hóa lỏng) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán quặng kim loại và sắt thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: mua bán xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: mua bán phân bón, hóa chất khác (trừ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp), cao su, phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: vận tải khách du lịch đường bộ và vận tải hành khách đường bộ theo hợp đồng và theo tuyến cố định |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa Chi tiết: vận tải hành khách bằng du thuyền, thuyền buồm |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: khách sạn, biệt thự, căn hộ nghỉ dưỡng |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: hoạt động tư vấn đầu tư, quản lý dự án đầu tư, quản lý khách sạn |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: tổ chức, xúc tiến và quản lý các sự kiện như kinh doanh hoặc triển lãm, giới thiệu; tổ chức hội thảo, hội nghị |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Chi tiết: phòng khám đa khoa |
9319 | Hoạt động thể thao khác Chi tiết: hoạt động thuyền buồm, kéo dù, mô tô nước |